Đọc nhanh: 财富自由 Ý nghĩa là: Tự do tài phú. Ví dụ : - 财富自由让你可以按照自己的方式生活。 Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.. - 实现财富自由需要做出明智的投资决策。 Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
财富自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tự do tài phú
- 财富 自由 让 你 可以 按照 自己 的 方式 生活
- Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财富自由
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 他 总是 攀比 别人 的 财富
- Anh ấy lúc nào cũng so đo với tài sản của người khác.
- 他 总是 显示 自己 的 财富
- Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
- 财务 自由 意味着 你 不再 为 金钱 而 工作
- Tự do tài chính có nghĩa là bạn không còn phải làm việc vì tiền nữa.
- 许多 人 梦想 实现 财务 自由
- Nhiều người mơ ước đạt được tự do tài chính.
- 财富 自由 让 你 可以 按照 自己 的 方式 生活
- Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
由›
自›
财›