Đọc nhanh: 财经 (tài kinh). Ý nghĩa là: tài chính và kinh tế; kinh tế tài chính; kinh tài. Ví dụ : - 财经学院 trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
财经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài chính và kinh tế; kinh tế tài chính; kinh tài
财政、经济的合称
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财经
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 家庭财产 已经 投保
- Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm rồi.
- 财务经理 正在 审核 账目
- Giám đốc tài vụ đang xét duyệt sổ sách.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
经›
财›