Đọc nhanh: 宝贵财富 (bảo quý tài phú). Ý nghĩa là: Tài sản quý báu. Ví dụ : - 文物古迹是祖先留给我们的宝贵财富。 Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
宝贵财富 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tài sản quý báu
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝贵财富
- 他 总是 晦藏 财宝
- Anh ấy luôn giấu kín của cải.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 智慧 是 一种 宝贵 的 财富
- Trí tuệ là một loại tài sản quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 他 积累 了 大量 的 财富
- Ông đã tích lũy được một khối tài sản lớn.
- 友谊 是 一种 珍贵 的 财富
- Tình bạn là một tài sản quý giá.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宝›
富›
财›
贵›