Đọc nhanh: 财富状况 (tài phú trạng huống). Ý nghĩa là: Endowment position.
财富状况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Endowment position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财富状况
- 你 要 掌握 市场 的 状况
- Bạn phải nắm bắt được tình hình thị trường.
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 他 的 健康 状况不佳
- Tình hình sức khỏe của anh ấy không tốt.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他 的 财产 很 丰富
- Tài sản của anh ấy rất phong phú.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 总是 显示 自己 的 财富
- Anh ấy luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
富›
状›
财›