Đọc nhanh: 公司证明 (công ti chứng minh). Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận công ty.
公司证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy chứng nhận công ty
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公司证明
- 公司 声明 停业
- Công ty tuyên bố ngừng kinh doanh.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 公司 明天 要 召开 重要 的 会议
- Ngày mai công ty mở cuộc họp quan trọng.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 公司 发布 了 正式 声明
- Công ty đã phát hành một tuyên bố chính thức.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 她 嘱咐 我 明天 早点 来 公司
- Cô ấy dặn tôi ngày mai đến công ty sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
明›
证›