Đọc nhanh: 证券 (chứng khoán). Ý nghĩa là: chứng khoán; giá khoán; khoán phiếu. Ví dụ : - 证券市场 thị trường chứng khoán. - 证券交易所 sở giao dịch chứng khoán.
证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng khoán; giá khoán; khoán phiếu
有价证券
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
证›