证据 zhèngjù
volume volume

Từ hán việt: 【chứng cứ】

Đọc nhanh: 证据 (chứng cứ). Ý nghĩa là: chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; chứng. Ví dụ : - 证据确凿 Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng. - 他销毁了所有的犯罪证据。 Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.. - 这是一个证明小华无罪的有力证据 Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

Ý Nghĩa của "证据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 4

证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ; bằng cớ; chứng

能够证明某事物的真实性的有关事实或材料

Ví dụ:
  • volume volume

    - 证据确凿 zhèngjùquèzáo

    - Chứng cứ rành rành; chứng cứ rõ ràng

  • volume volume

    - 销毁 xiāohuǐ le 所有 suǒyǒu de 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 证明 zhèngmíng 小华 xiǎohuá 无罪 wúzuì de 有力 yǒulì 证据 zhèngjù

    - Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 证据

✪ 1. 证据 + 不足,充分,确凿

chứng cứ không đầy đủ, thiếu, thuyết phục

Ví dụ:
  • volume

    - 证据不足 zhèngjùbùzú 别人 biérén 无法 wúfǎ 起诉 qǐsù

    - Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证据

  • volume volume

    - 他们 tāmen 隐藏 yǐncáng le 证据 zhèngjù

    - Họ đã che giấu chứng cứ.

  • volume volume

    - 列举 lièjǔ 证据 zhèngjù

    - liệt kê chứng cứ.

  • volume volume

    - dìng shì 自己 zìjǐ 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù 暴露 bàolù 连夜 liányè 毁尸灭迹 huǐshīmièjì le

    - Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.

  • volume volume

    - 处理 chǔlǐ 外遇 wàiyù 证据 zhèngjù

    - Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.

  • volume volume

    - gāng shuō zhè shì 传闻 chuánwén 证据 zhèngjù

    - Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 这样 zhèyàng 宣称 xuānchēng de dàn 他们 tāmen yǒu 证据 zhèngjù ma

    - Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?

  • volume volume

    - 验证 yànzhèng le 所有 suǒyǒu de 数据 shùjù

    - Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.

  • volume volume

    - shuō shì 小偷 xiǎotōu yǒu 什么 shénme 证据 zhèngjù

    - Bạn nói tôi là trộm, có chứng cứ không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao