明证 míngzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【minh chứng】

Đọc nhanh: 明证 (minh chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ rõ ràng; chứng cứ rành rành.

Ý Nghĩa của "明证" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng cứ rõ ràng; chứng cứ rành rành

明显的证据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明证

  • volume volume

    - 出示 chūshì le 健康 jiànkāng 证明 zhèngmíng

    - Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng le de 拟议 nǐyì shì 完全正确 wánquánzhèngquè de

    - sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.

  • volume volume

    - 出生证明 chūshēngzhèngmíng shàng de

    - Cha trên giấy khai sinh

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng shì duì de

    - Thực tế chứng minh anh ấy đúng.

  • volume volume

    - 证明 zhèngmíng le 自己 zìjǐ de 能力 nénglì

    - Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.

  • volume volume

    - 何以 héyǐ 证明 zhèngmíng 自己 zìjǐ de 清白 qīngbái

    - Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?

  • volume volume

    - 事实证明 shìshízhèngmíng jiāng 还是 háishì 老的辣 lǎodelà

    - Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 孰是孰非 shúshìshúfēi 泾渭分明 jīngwèifēnmíng hái 用得着 yòngdezháo 证明 zhèngmíng ma

    - Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao