Đọc nhanh: 明证 (minh chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ rõ ràng; chứng cứ rành rành.
明证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cứ rõ ràng; chứng cứ rành rành
明显的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明证
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 出生证明 上 的
- Cha trên giấy khai sinh
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 他 证明 了 自己 的 能力
- Anh ấy đã chứng minh khả năng của mình.
- 你 何以 证明 自己 的 清白 ?
- Bạn dùng gì để chứng minh sự trong sạch của mình?
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
证›