Đọc nhanh: 死亡证明 (tử vong chứng minh). Ý nghĩa là: Giấy khai tử.
死亡证明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy khai tử
死亡证明是指:死于医疗卫生单位的,凭《死亡医学证明》;对公民正常死亡无法取得医院出具的死亡证明的,凭居(村)委会或卫生站(所)出具的证明;非正常死亡或卫生部门不能确定是否属于正常死亡者,凭公安司法部门出具的死亡证明;已经火化的,凭殡葬部门出具的火化证明。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死亡证明
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 体温 过低 孩子 会 死亡 的
- Thân nhiệt quá thấp trẻ em sẽ tử vong.
- 说明 脑死亡 前 肺部 有水 排出
- Cho biết sự trục xuất vật chất trước khi chết não.
- 他们 有 医生 证明 的
- Họ có giấy phép hành nghề bác sĩ đó.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
明›
死›
证›