Đọc nhanh: 商品检验证明书 (thương phẩm kiểm nghiệm chứng minh thư). Ý nghĩa là: Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa.
商品检验证明书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品检验证明书
- 本 公司 备有 产品 说明书 , 函索 即 寄
- Công ty chúng tôi có sách hướng dẫn về sản phẩm, sẽ gửi kèm nếu có yêu cầu.
- 商品 用法 可 看 说明书
- Cách dùng của hàng hoá có thể xem sách hướng dẫn.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 我 的 实验 证明 培植 青豆 时 给 它们 放 古典 乐
- Tôi đã cho thấy rằng âm nhạc cổ điển nuôi dưỡng hạt đậu lima
- 这种 作品 很难 经得起 认真 的 检验
- Loại tác phẩm này khó có thể chịu được sự kiểm tra một cách nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
品›
商›
明›
检›
证›
验›