Đọc nhanh: 讽谏 (phúng gián). Ý nghĩa là: khuyên can; can gián; can ngăn (dùng lời lẽ mềm mỏng để khuyên vua).
讽谏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên can; can gián; can ngăn (dùng lời lẽ mềm mỏng để khuyên vua)
用含蓄委婉的话向君主讲谏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讽谏
- 别讽 同学 的 过错
- Đừng châm biếm sai lầm của bạn học.
- 她 的 建议 受到 嘲讽
- Đề nghị của cô đã bị chê cười.
- 嘲讽 是 很 不 礼貌 的 一种 行为
- Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ
- 他 的 评论 相当 讽刺
- Bình luận của ông khá mỉa mai.
- 她 用 话 讽刺 了 他 几句
- Cô ấy mỉa mai anh ấy mấy câu.
- 她 的 笑容 充满 了 讽刺
- Nụ cười của cô ấy tràn đầy sự châm biếm.
- 这部 电影 的 结局 非常 讽刺
- Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讽›
谏›