讽谏 fěngjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phúng gián】

Đọc nhanh: 讽谏 (phúng gián). Ý nghĩa là: khuyên can; can gián; can ngăn (dùng lời lẽ mềm mỏng để khuyên vua).

Ý Nghĩa của "讽谏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讽谏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyên can; can gián; can ngăn (dùng lời lẽ mềm mỏng để khuyên vua)

用含蓄委婉的话向君主讲谏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讽谏

  • volume volume

    - 别讽 biéfěng 同学 tóngxué de 过错 guòcuò

    - Đừng châm biếm sai lầm của bạn học.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

  • volume volume

    - 嘲讽 cháofěng shì hěn 礼貌 lǐmào de 一种 yīzhǒng 行为 xíngwéi

    - Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 相当 xiāngdāng 讽刺 fěngcì

    - Bình luận của ông khá mỉa mai.

  • volume volume

    - yòng huà 讽刺 fěngcì le 几句 jǐjù

    - Cô ấy mỉa mai anh ấy mấy câu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn le 讽刺 fěngcì

    - Nụ cười của cô ấy tràn đầy sự châm biếm.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHNK (戈女竹弓大)
    • Bảng mã:U+8BBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình