Đọc nhanh: 讽诵 (phúng tụng). Ý nghĩa là: ngâm nga; đọc, đọc sách. Ví dụ : - 讽诵古诗 ngâm nga thơ cổ.
讽诵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm nga; đọc
抑扬顿挫地诵读
- 讽诵 古诗
- ngâm nga thơ cổ.
✪ 2. đọc sách
看着书本, 出声地或不出声地读
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讽诵
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 讽诵 古诗
- ngâm nga thơ cổ.
- 他 能 背诵 这首 诗
- Anh ấy có thể đọc thuộc lòng bài thơ này.
- 传诵一时
- truyền tụng một thời
- 他 诵述 了 他 的 经历
- Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình.
- 他 的 语气 中微 含 讽刺
- Trong giọng điệu của anh có chút mỉa mai.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讽›
诵›