Đọc nhanh: 讽喻 (phúng dụ). Ý nghĩa là: phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.). Ví dụ : - 讽喻诗 thơ phúng dụ
讽喻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.)
一种修辞手段,用说故事等方式说明事物的道理
- 讽喻 诗
- thơ phúng dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讽喻
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 讽喻 诗
- thơ phúng dụ
- 他 比喻 她 像 一朵花
- Anh ấy ví cô ấy như một đóa hoa.
- 他 的 成功 不言而喻
- Thành công của anh ấy là hiển nhiên.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 他常讽 他人 懒惰
- Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.
- 俳谐 文 ( 古代 指 隐喻 、 调笑 、 讥讽 的 文章 )
- văn hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喻›
讽›