讽喻 fèngyù
volume volume

Từ hán việt: 【phúng dụ】

Đọc nhanh: 讽喻 (phúng dụ). Ý nghĩa là: phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.). Ví dụ : - 讽喻诗 thơ phúng dụ

Ý Nghĩa của "讽喻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讽喻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.)

一种修辞手段,用说故事等方式说明事物的道理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 讽喻 fěngyù shī

    - thơ phúng dụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讽喻

  • volume volume

    - shì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo de 明星 míngxīng

    - Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.

  • volume volume

    - 讽喻 fěngyù shī

    - thơ phúng dụ

  • volume volume

    - 比喻 bǐyù xiàng 一朵花 yīduǒhuā

    - Anh ấy ví cô ấy như một đóa hoa.

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng 不言而喻 bùyánéryù

    - Thành công của anh ấy là hiển nhiên.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 不可理喻 bùkělǐyù

    - Hành vi của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - 他常讽 tāchángfěng 他人 tārén 懒惰 lǎnduò

    - Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.

  • volume volume

    - 俳谐 páixié wén ( 古代 gǔdài zhǐ 隐喻 yǐnyù 调笑 tiáoxiào 讥讽 jīfěng de 文章 wénzhāng )

    - văn hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Yú , Yù
    • Âm hán việt: Du , Dụ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMN (口人一弓)
    • Bảng mã:U+55BB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHNK (戈女竹弓大)
    • Bảng mã:U+8BBD
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa