fěng
volume volume

Từ hán việt: 【phúng】

Đọc nhanh: (phúng). Ý nghĩa là: châm biếm; nói bóng gió; mỉa mai; trào phúng, đọc. Ví dụ : - 他常讽他人懒惰。 Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.. - 别讽同学的过错。 Đừng châm biếm sai lầm của bạn học.. - 他常讽经典诗篇。 Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. châm biếm; nói bóng gió; mỉa mai; trào phúng

用含蓄的话指责或劝告

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他常讽 tāchángfěng 他人 tārén 懒惰 lǎnduò

    - Anh ấy thường châm biếm người khác lười biếng.

  • volume volume

    - 别讽 biéfěng 同学 tóngxué de 过错 guòcuò

    - Đừng châm biếm sai lầm của bạn học.

✪ 2. đọc

诵读

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他常讽 tāchángfěng 经典 jīngdiǎn 诗篇 shīpiān

    - Anh ấy thường đọc thuộc thơ ca kinh điển.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī fěng 著名 zhùmíng 文章 wénzhāng

    - Thầy giáo đọc thuộc bài văn nổi tiếng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 别讽 biéfěng 同学 tóngxué de 过错 guòcuò

    - Đừng châm biếm sai lầm của bạn học.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì 受到 shòudào 嘲讽 cháofěng

    - Đề nghị của cô đã bị chê cười.

  • volume volume

    - 嘲讽 cháofěng shì hěn 礼貌 lǐmào de 一种 yīzhǒng 行为 xíngwéi

    - Chế nhạo là một hành vi rất thô lỗ

  • volume volume

    - de 评论 pínglùn 相当 xiāngdāng 讽刺 fěngcì

    - Bình luận của ông khá mỉa mai.

  • volume volume

    - 讽刺 fěngcì le de 自大 zìdà

    - Cô chế nhạo sự kiêu ngạo của anh.

  • volume volume

    - yòng huà 讽刺 fěngcì le 几句 jǐjù

    - Cô ấy mỉa mai anh ấy mấy câu.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 充满 chōngmǎn le 讽刺 fěngcì

    - Nụ cười của cô ấy tràn đầy sự châm biếm.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 结局 jiéjú 非常 fēicháng 讽刺 fěngcì

    - Cái kết của bộ phim này rất mỉa mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phúng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHNK (戈女竹弓大)
    • Bảng mã:U+8BBD
    • Tần suất sử dụng:Cao