Đọc nhanh: 解析 (giải tích). Ý nghĩa là: phân tích; mổ xẻ; đi sâu phân tích, tán phân, giải tích. Ví dụ : - 解析 几何 hình học giải tích
解析 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích; mổ xẻ; đi sâu phân tích
剖析;深入分析
- 解析 几何
- hình học giải tích
✪ 2. tán phân
一个整体分成它的各个组成部分, 例如物理学上力的分解, 数学上因式的分解等
✪ 3. giải tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
解›