Đọc nhanh: 解析几何学 (giải tích kỉ hà học). Ý nghĩa là: hình học giải tích, hình học tọa độ.
解析几何学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình học giải tích
analytic geometry
✪ 2. hình học tọa độ
coordinate geometry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析几何学
- 他 学习 一何速 也
- Cậu ấy học sao mà nhanh vậy.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 他 在 学习 如何 操作电脑
- Anh ấy đang học cách vận hành máy tính.
- 今天 学了 几个 生词
- Hôm nay học vài từ mới.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 点 在 几何学 中 很 重要
- Điểm rất quan trọng trong hình học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
学›
析›
解›