Đọc nhanh: 解析函数 (giải tích hàm số). Ý nghĩa là: (toán học.) một hàm giải tích (của một biến số phức tạp).
解析函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) một hàm giải tích (của một biến số phức tạp)
(math.) an analytic function (of a complex variable)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析函数
- 我 使 尽 了 浑身解数 也 劝 不动 他们
- Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 截至 今天 , 数据 已 完成 分析
- Tính đến hôm nay, dữ liệu đã được phân tích xong.
- 他 用 脑筋 解决 了 数学题
- Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.
- 小明 俍 解 数学 难题
- Tiểu Minh giỏi giải toán khó.
- 老师 讲解 了 数学公式
- Giáo viên đã giảng giải công thức toán.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 作为 营销 专员 , 她 负责 分析 市场 数据 并 提供 改进 方案
- Là chuyên viên marketing, cô ấy chịu trách nhiệm phân tích dữ liệu thị trường và đưa ra các giải pháp cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
数›
析›
解›