解析几何 jiěxī jǐhé
volume volume

Từ hán việt: 【giải tích kỉ hà】

Đọc nhanh: 解析几何 (giải tích kỉ hà). Ý nghĩa là: hình học giải tích.

Ý Nghĩa của "解析几何" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

解析几何 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình học giải tích

数学的一个分支,是用代数的方法解决几何学问题的科学解析几何中,用坐标来表示点,用坐标间的关系来表示和研究几何图形的性质广泛应用在高等数学、物理学、力学等学科中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析几何

  • volume volume

    - 何尝 hécháng 不想 bùxiǎng 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy không phải là không muốn giải quyết vấn đề sao?

  • volume volume

    - 解析 jiěxī 几何 jǐhé

    - hình học giải tích

  • volume volume

    - 如何 rúhé 解决 jiějué 空巢 kōngcháo zhèng de 问题 wèntí shì 整个 zhěnggè 社会 shèhuì dōu 应该 yīnggāi 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Làm thế nào để giải quyết vấn đề hội chứng cô độc đang là vấn đề mà cả xã hội cần quan tâm

  • volume volume

    - 《 平面几何 píngmiànjǐhé 题解 tíjiě

    - "giải đề hình học phẳng"

  • volume volume

    - huà le 多个 duōge 立体 lìtǐ 几何图形 jǐhétúxíng

    - Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde 如何 rúhé 解决问题 jiějuéwèntí

    - Anh ấy biết cách giải quyết vấn đề.

  • volume volume

    - 忘记 wàngjì 如何 rúhé jiě 这道题 zhèdàotí

    - Tôi quên cách giải quyết vấn đề này.

  • volume volume

    - 厂里 chǎnglǐ de 先进人物 xiānjìnrénwù 何止 hézhǐ zhè 几个 jǐgè

    - những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMNR (人一弓口)
    • Bảng mã:U+4F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao