Đọc nhanh: 解析树 (giải tích thụ). Ý nghĩa là: parse tree Cây phân tích cú pháp là một cây có gốc và thứ tự dùng để thể hiện cấu trúc cú pháp học của một chuỗi theo như một vài dạng ngữ pháp chính thức..
解析树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. parse tree Cây phân tích cú pháp là một cây có gốc và thứ tự dùng để thể hiện cấu trúc cú pháp học của một chuỗi theo như một vài dạng ngữ pháp chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析树
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
析›
树›
解›