衣冠禽兽 yīguānqínshòu
volume volume

Từ hán việt: 【y quan cầm thú】

Đọc nhanh: 衣冠禽兽 (y quan cầm thú). Ý nghĩa là: mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm; miệng nam mô, bụng bồ dao găm.

Ý Nghĩa của "衣冠禽兽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣冠禽兽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt người dạ thú; miệng nam mô bụng bồ dao găm; miệng nam mô, bụng bồ dao găm

穿戴着衣帽的禽兽指行为卑劣,如同禽兽的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣冠禽兽

  • volume volume

    - 飞禽走兽 fēiqínzǒushòu

    - chim thú

  • volume volume

    - 衣冠冢 yìguānzhǒng

    - mộ chôn quần áo và di vật

  • volume volume

    - 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - khăn áo chỉnh tề.

  • volume volume

    - 整肃 zhěngsù 衣冠 yìguān

    - thu xếp quần áo.

  • volume volume

    - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí 出门 chūmén

    - Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 禽兽行为 qínshòuxíngwéi

    - hành vi của loài cầm thú.

  • volume volume

    - 什么 shénme 禽兽 qínshòu huì zài 自己 zìjǐ de 坚信 jiānxìn chōu 大麻 dàmá

    - Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bát 八 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWMR (金田一口)
    • Bảng mã:U+517D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhụ 禸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYUB (人卜山月)
    • Bảng mã:U+79BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa