Đọc nhanh: 斯文败类 (tư văn bại loại). Ý nghĩa là: (từ ngữ mạng) mặt người dạ thú; chỉ những kẻ bên ngoài trông lịch sự nhưng con người thật lại xấu xa.
斯文败类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (từ ngữ mạng) mặt người dạ thú; chỉ những kẻ bên ngoài trông lịch sự nhưng con người thật lại xấu xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯文败类
- 你 真 以为 埃文斯 会 好好 教 你 吗
- Bạn thực sự nghĩ rằng Evans sẽ đưa bạn theo
- 他 是 个 很 斯文 的 人
- Anh ấy là một người rất lịch sự.
- 他 是 个 斯文 的 男人
- Anh ấy là một người đàn ông nhã nhặn.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 他 的 举止 很 斯文
- Hành động của anh ấy rất nhã nhặn.
- 他 说话 挺 斯文 的
- Anh ấy nói chuyện rất lịch sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
斯›
类›
败›