Đọc nhanh: 衣冠冢 (y quán trủng). Ý nghĩa là: mộ chôn quần áo và di vật.
衣冠冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mộ chôn quần áo và di vật
只埋着死者的衣服等遗物的坟墓也叫衣冠墓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣冠冢
- 衣冠冢
- mộ chôn quần áo và di vật
- 衣冠楚楚
- khăn áo chỉnh tề.
- 衣冠 整齐
- mũ áo chỉnh tề
- 整肃 衣冠
- thu xếp quần áo.
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
- 衣冠不整 , 头发 也 乱蓬蓬 的
- quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
冢›
衣›