衣冠冢 yīguānzhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【y quán trủng】

Đọc nhanh: 衣冠冢 (y quán trủng). Ý nghĩa là: mộ chôn quần áo và di vật.

Ý Nghĩa của "衣冠冢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣冠冢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mộ chôn quần áo và di vật

只埋着死者的衣服等遗物的坟墓也叫衣冠墓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣冠冢

  • volume volume

    - 衣冠冢 yìguānzhǒng

    - mộ chôn quần áo và di vật

  • volume volume

    - 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - khăn áo chỉnh tề.

  • volume volume

    - 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí

    - mũ áo chỉnh tề

  • volume volume

    - 整肃 zhěngsù 衣冠 yìguān

    - thu xếp quần áo.

  • volume volume

    - 衣冠禽兽 yìguānqínshòu

    - đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠 yìguān 整齐 zhěngqí 出门 chūmén

    - Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.

  • volume volume

    - 衣冠不整 yìguānbùzhěng 头发 tóufà 乱蓬蓬 luànpēngpēng de

    - quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Trũng , Trủng
    • Nét bút:丶フ一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMMO (月一一人)
    • Bảng mã:U+51A2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao