Đọc nhanh: 禽兽 (cầm thú). Ý nghĩa là: cầm thú; chim muông; muông chim; loài cầm thú. Ví dụ : - 衣冠禽兽。 đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.. - 禽兽行为。 hành vi của loài cầm thú.
禽兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm thú; chim muông; muông chim; loài cầm thú
鸟兽,比喻行为卑鄙恶劣的人
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禽兽
- 飞禽走兽
- chim thú
- 珍禽异兽
- chim quý thú lạ
- 衣冠禽兽
- đồ cầm thú mặc áo đội mũ; loài cầm thú đội lốt người.
- 禽兽行为
- hành vi của loài cầm thú.
- 飞禽走兽
- chim bay thú chạy.
- 你 这个 禽兽不如 的 家伙 !
- mày còn không bằng cầm thú.
- 动物园 里 有 很多 珍禽异兽
- Trong sở thú có nhiều chim thú quý hiếm.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
禽›