牛鬼蛇神 niúguǐshéshén
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu quỷ xà thần】

Đọc nhanh: 牛鬼蛇神 (ngưu quỷ xà thần). Ý nghĩa là: bọn đầu trâu mặt ngựa; yêu ma quỷ quái.

Ý Nghĩa của "牛鬼蛇神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛鬼蛇神 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọn đầu trâu mặt ngựa; yêu ma quỷ quái

奇形怪状的鬼神比喻社会上的丑恶东西和形形色色的坏人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛鬼蛇神

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 迷信 míxìn 鬼神 guǐshén

    - Anh ấy luôn sùng bái thần linh.

  • volume volume

    - 依托 yītuō 鬼神 guǐshén 骗人 piànrén 钱财 qiáncái

    - mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.

  • volume volume

    - 装神弄鬼 zhuāngshénnòngguǐ 糊弄人 hùnòngrén

    - cố tình huyễn hoặc lừa bịp người khác.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 世上 shìshàng yǒu 鬼神 guǐshén

    - Anh ấy không tin có quỷ thần trên thế giới.

  • volume volume

    - 牺牛 xīniú 用于 yòngyú 祭神 jìshén

    - Bò tế dùng để cúng thần.

  • volume volume

    - 向导 xiàngdǎo yào 我们 wǒmen 特别 tèbié 留神 liúshén 因为 yīnwèi 附近 fùjìn yǒu 响尾蛇 xiǎngwěishé

    - Hướng dẫn viên yêu cầu chúng tôi cẩn thận đặc biệt vì gần đó có rắn đuôi chuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao