Đọc nhanh: 魑魅魍魉 (si mị võng lượng). Ý nghĩa là: quỷ và quái vật (thành ngữ). Ví dụ : - 魑魅魍魉(指各种各样的坏人)。 ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
魑魅魍魉 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ và quái vật (thành ngữ)
demons and monsters (idiom)
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魑魅魍魉
- 史学 科目 充满 魅力
- Môn lịch sử đầy sức hấp dẫn.
- 卫 文化 有 独特 魅力
- Văn hóa nước Vệ có sức háp dẫn độc đáo.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 魑魅
- quỷ quái.
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 她 演 的 主角 很 有 魅力
- Vai chính mà cô ấy diễn rất có sức hút.
- 她 拥有 一定 的 魅力 吸引 大家
- Cô ấy có một nét quyến rũ nhất định thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
魅›
魉›
魍›
魑›