Đọc nhanh: 白衣冠 (bạch y quán). Ý nghĩa là: đồ trắng (mặc khi đến chia buồn trong đám tang).
白衣冠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ trắng (mặc khi đến chia buồn trong đám tang)
吊丧的冠服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白衣冠
- 白衣战士
- chiến sĩ áo trắng
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 他 的 衣服 是 白色 的
- Áo của anh ấy là màu trắng.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 衣冠楚楚
- khăn áo chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠楚楚
- Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.
- 他 总是 衣冠 整齐 地 出门
- Anh ấy luôn mũ áo chỉnh tề khi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
白›
衣›