衣冠楚楚 yīguānchǔchǔ
volume volume

Từ hán việt: 【y quán sở sở】

Đọc nhanh: 衣冠楚楚 (y quán sở sở). Ý nghĩa là: áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng; chải chuốt.

Ý Nghĩa của "衣冠楚楚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣冠楚楚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo mũ chỉnh tề; áo quần bảnh bao; mũ áo gọn gàng; chải chuốt

形容穿戴整齐、漂亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣冠楚楚

  • volume volume

    - 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - khăn áo chỉnh tề.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.

  • volume volume

    - 农冠 nóngguān 齐楚 qíchǔ

    - áo mão chỉnh tề.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 打听 dǎtīng 清楚 qīngchu le 立马 lìmǎ gěi 回话 huíhuà

    - sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 《 诗经 shījīng 楚辞 chǔcí duì 后世 hòushì de 文学 wénxué yǒu 很大 hěndà de 影响 yǐngxiǎng

    - Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.

  • volume volume

    - 休想 xiūxiǎng piàn de 底细 dǐxì 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì xiě 清楚 qīngchu 事件 shìjiàn de 经过 jīngguò

    - Anh ta cố gắng mô tả rõ chuyện gì đã xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa