部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Hỏa (火)
Các biến thể (Dị thể) của 荧
熒
荧 là gì? 荧 (Huỳnh). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 9 nét but (一丨丨丶フ丶ノノ丶). Ý nghĩa là: soi sáng. Từ ghép với 荧 : 一燈熒熒然 Ngọn đèn lù mù Chi tiết hơn...
- 一燈熒熒然 Ngọn đèn lù mù