Đọc nhanh: 荧荧 (huỳnh huỳnh). Ý nghĩa là: lấp lánh; lóng lánh. Ví dụ : - 明星荧荧 sao sáng lấp lánh; ánh sao lấp lánh. - 一灯荧荧 ngọn đèn lấp lánh
荧荧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấp lánh; lóng lánh
形容星光或灯烛光
- 明星 荧荧
- sao sáng lấp lánh; ánh sao lấp lánh
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荧荧
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 一灯 荧荧
- ngọn đèn lấp lánh
- 你 那 玩意 也 敢 叫 荧光棒
- Bạn gọi đó là một cây gậy phát sáng?
- 明星 荧荧
- sao sáng lấp lánh; ánh sao lấp lánh
- 他 的话 让 人 荧
- Lời của anh ấy khiến người ta mê muội.
- 温习 荧幕 上 , 你 可爱 的 模样
- Nhìn lại hình ảnh dễ thương của em trên màn hình.
- 月光 荧荧 如水
- Ánh trăng lờ mờ như nước.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
荧›