Đọc nhanh: 鼓惑 (cổ hoặc). Ý nghĩa là: đầu độc; mê hoặc.
鼓惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu độc; mê hoặc
同'蛊惑'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓惑
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他们 挝 鼓 表演 得 很 精彩
- Họ biểu diễn đánh trống rất xuất sắc.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 他们 一再 感到 困惑
- Họ đã nhiều lần thấy bối rối.
- 他们 被 谎言 所 迷惑
- Họ bị lời nói dối mê hoặc.
- 他 因为 合同条款 产生 困惑
- Anh ấy thấy hoang mang vì những điều khoản trong hợp đồng.
- 他 了解 古代 的 掺 鼓曲
- Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.
- 今天 我 觉得 非常 鼓舞
- Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
鼓›