Đọc nhanh: 荧惑星 (huỳnh hoặc tinh). Ý nghĩa là: Sao Hỏa trong thiên văn học truyền thống Trung Quốc.
荧惑星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sao Hỏa trong thiên văn học truyền thống Trung Quốc
Mars in traditional Chinese astronomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荧惑星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 荧惑 人心
- mê hoặc lòng người
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 明星 荧荧
- sao sáng lấp lánh; ánh sao lấp lánh
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 明星 之所以 受人 关注 , 是因为 他们 在 荧幕 上 光鲜亮丽
- Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
星›
荧›