Đọc nhanh: 蛊惑 (cổ hoặc). Ý nghĩa là: đầu độc; mê hoặc; cổ hoặc. Ví dụ : - 蛊惑人心 mê hoặc lòng người
蛊惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu độc; mê hoặc; cổ hoặc
毒害;迷惑
- 蛊惑人心
- mê hoặc lòng người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛊惑
- 他 对 新 政策 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.
- 他 抵挡 住 了 金钱 的 诱惑
- Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.
- 蛊惑人心
- mê hoặc lòng người
- 魅惑
- Quyến rũ; mê hoặc
- 他 感到 非常 惶惑
- Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.
- 他 感到 有些 困惑
- Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.
- 他 对 这个 问题 感到 惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.
- 他 忽 走 忽 停 , 让 我 感到 困惑
- Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惑›
蛊›