蛊惑 gǔhuò
volume volume

Từ hán việt: 【cổ hoặc】

Đọc nhanh: 蛊惑 (cổ hoặc). Ý nghĩa là: đầu độc; mê hoặc; cổ hoặc. Ví dụ : - 蛊惑人心 mê hoặc lòng người

Ý Nghĩa của "蛊惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛊惑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu độc; mê hoặc; cổ hoặc

毒害;迷惑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蛊惑人心 gǔhuòrénxīn

    - mê hoặc lòng người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛊惑

  • volume volume

    - duì xīn 政策 zhèngcè 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hoang mang với chính sách mới.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - 蛊惑人心 gǔhuòrénxīn

    - mê hoặc lòng người

  • volume volume

    - 魅惑 mèihuò

    - Quyến rũ; mê hoặc

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 惶惑 huánghuò

    - Anh ấy cảm thấy rất nghi ngờ.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 有些 yǒuxiē 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy cảm thấy hơi bối rối.

  • volume volume

    - duì 这个 zhègè 问题 wèntí 感到 gǎndào huò

    - Anh ấy cảm thấy bối rối về vấn đề này.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLIBT (重中戈月廿)
    • Bảng mã:U+86CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình