Đọc nhanh: 腾贵 (đằng quý). Ý nghĩa là: tăng vọt (giá cả). Ví dụ : - 百物腾贵 giá hàng tăng vọt
腾贵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng vọt (giá cả)
(物价) 飞涨
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾贵
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 专款专用 , 不得 任意 腾挪
- khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
贵›