Đọc nhanh: 爽约 (sảng ước). Ý nghĩa là: lỡ hẹn; sai hẹn.
爽约 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỡ hẹn; sai hẹn
失约
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽约
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 今天 的 风 有点 凉爽
- Gió hôm nay hơi mát.
- 今天 的 天气 很 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 今天 的 天气 非常 凉爽
- Hôm nay thời tiết rất mát mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爽›
约›