Đọc nhanh: 背运 (bội vận). Ý nghĩa là: vận xui; vận rủi; vận suy, xúi quẩy; xui xẻo; không may. Ví dụ : - 走背运。 xúi quẩy; gặp rủi
背运 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vận xui; vận rủi; vận suy
不好的运气
- 走背运
- xúi quẩy; gặp rủi
背运 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúi quẩy; xui xẻo; không may
运气不好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 背运
- 走背运
- xúi quẩy; gặp rủi
- 他 总 觉得 自己 一辈子 都 背运
- Ông ấy luôn thấy rằng cả đời mình đều không may mắn.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
运›