Đọc nhanh: 老天爷饿不死瞎家雀 (lão thiên gia ngã bất tử hạt gia tước). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đừng từ bỏ hy vọng, Nếu bạn cứng rắn, sẽ có ánh sáng cuối đường hầm, (văn học) trời sẽ không để chim sẻ đói (thành ngữ).
老天爷饿不死瞎家雀 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) đừng từ bỏ hy vọng
fig. don't give up hope
✪ 2. Nếu bạn cứng rắn, sẽ có ánh sáng cuối đường hầm
if you tough it out, there will be light at the end of the tunnel
✪ 3. (văn học) trời sẽ không để chim sẻ đói (thành ngữ)
lit. heaven won't let the sparrows go hungry (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老天爷饿不死瞎家雀
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 谁家 的 老爷们儿 不 干活 , 光让 老娘们儿 去 干
- đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
- 他开 汽车 像 个 疯子 不定 哪天 就 得 撞死
- Anh ta lái xe như một tên điên - không biết ngày nào sẽ gặp tai nạn chết.
- 天气 不早了 , 快 回家吧
- Muộn rồi, mau về nhà thôi!
- 你 不 好好儿 复习 , 整天 呆 在 家里 干什么
- Không chăm chỉ ôn bài, cả ngày ngồi trong nhà làm gì?
- 天再旱 , 我们 也 不能 眼看 着 庄稼 干死
- trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 剩男 剩女 回家 过年 已成 难题 , 希望 父母 们 不要 杞人忧天
- Trai ế gái ế về quê ăn tết đã khó, hi vọng cha mẹ đừng nên lo xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
天›
家›
死›
爷›
瞎›
老›
雀›
饿›