Đọc nhanh: 家雀儿 (gia tước nhi). Ý nghĩa là: chim sẻ.
家雀儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim sẻ
麻雀 (鸟名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家雀儿
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 他家 有 两个 妞儿
- Nhà anh ấy có hai cô con gái.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 人家 跟 你 说话 你 怎么 不理 茬 儿
- người ta đang nói chuyện với bạn, tại sao bạn không chú ý?
- 他家 老 底儿 厚
- nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 说 了 她 是 我们 儿子 的 家庭教师
- Anh ấy nói đó là gia sư của con trai chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
家›
雀›