金丝雀 jīn sī què
volume volume

Từ hán việt: 【kim ty tước】

Đọc nhanh: 金丝雀 (kim ty tước). Ý nghĩa là: chim hoàng yến; hoàng yến.

Ý Nghĩa của "金丝雀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金丝雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim hoàng yến; hoàng yến

鸟,面部至胸部黄色,腰部黄绿色,腹部白色,尾巴和翅膀黑色,叫声很好听变种很多金丝雀对煤气很敏感,空气中有极少量煤气就会晕倒,因此可以用来检查矿井中有没有煤气通称黄鸟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金丝雀

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 青丝 qīngsī

    - một lọn tóc.

  • volume volume

    - 一寸光阴一寸金 yīcùnguāngyīnyīcùnjīn 寸金难买 cùnjīnnánmǎi cùn 光阴 guāngyīn

    - thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 该不该 gāibùgāi yǒu 小金库 xiǎojīnkù

    - Chồng có nên có quỹ đen hay không?

  • volume volume

    - 大熊猫 dàxióngmāo 金丝猴 jīnsīhóu 野牦牛 yěmáoniú shì 中国 zhōngguó de 珍稀动物 zhēnxīdòngwù

    - Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 金属丝 jīnshǔsī 重新 chóngxīn 焊上去 hànshǎngqù le

    - Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.

  • volume volume

    - 一诺千金 yínuòqiānjīn huì ràng 交到 jiāodào 很多 hěnduō 朋友 péngyou

    - Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao