礧石 léi shí
volume volume

Từ hán việt: 【lôi thạch】

Đọc nhanh: 礧石 (lôi thạch). Ý nghĩa là: đá phòng thủ (thời xưa khi tác chiến từ trên cao đẩy xuống đánh địch).

Ý Nghĩa của "礧石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

礧石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá phòng thủ (thời xưa khi tác chiến từ trên cao đẩy xuống đánh địch)

古代作战时从高处往下推以打击敌人的大块石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礧石

  • volume volume

    - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+15 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:MRWWW (一口田田田)
    • Bảng mã:U+7927
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp