Đọc nhanh: 礧石 (lôi thạch). Ý nghĩa là: đá phòng thủ (thời xưa khi tác chiến từ trên cao đẩy xuống đánh địch).
礧石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá phòng thủ (thời xưa khi tác chiến từ trên cao đẩy xuống đánh địch)
古代作战时从高处往下推以打击敌人的大块石头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礧石
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 他们 在 捡 石头
- Họ đang nhặt đá.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
礧›