léi
volume volume

Từ hán việt: 【lôi】

Đọc nhanh: (lôi). Ý nghĩa là: lao đá từ trên cao xuống để đánh địch, đánh (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lao đá từ trên cao xuống để đánh địch

古代作战时从高处推下石头,以打击敌人

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đánh (thời xưa)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+15 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
    • Thương hiệt:MRWWW (一口田田田)
    • Bảng mã:U+7927
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp