部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lôi】
Đọc nhanh: 礧 (lôi). Ý nghĩa là: lao đá từ trên cao xuống để đánh địch, đánh (thời xưa).
✪ 1. lao đá từ trên cao xuống để đánh địch
古代作战时从高处推下石头,以打击敌人
礧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh (thời xưa)
击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礧
- 滚木 gǔnmù 礧石 léishí
- lăn cây đá từ trên cao xuống
礧›
Tập viết