Đọc nhanh: 健硕 (kiện thạc). Ý nghĩa là: mạnh mẽ và cơ bắp, được xây dựng tốt (vóc dáng).
健硕 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ và cơ bắp
strong and muscular
✪ 2. được xây dựng tốt (vóc dáng)
well-built (physique)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健硕
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 他 不常去 健身房
- Anh ấy không thường đi đến phòng gym.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 他 一 整周 都 在 苏豪 健身 俱乐部 打 壁球
- Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 了解 阴部 的 健康 知识 很 重要
- Hiểu biết về sức khỏe vùng kín rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
硕›