群策群力 qúncèqúnlì
volume volume

Từ hán việt: 【quần sách quần lực】

Đọc nhanh: 群策群力 (quần sách quần lực). Ý nghĩa là: hợp mưu hợp sức; hợp lòng hợp sức; phát huy trí tuệ và sức mạnh của tập thể.

Ý Nghĩa của "群策群力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群策群力 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hợp mưu hợp sức; hợp lòng hợp sức; phát huy trí tuệ và sức mạnh của tập thể

大家共同出主意,出力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群策群力

  • volume volume

    - 雄强 xióngqiáng 实力 shílì 冠绝 guànjué 群雄 qúnxióng

    - Thực lực mạnh mẽ hơn hẳn mọi người.

  • volume volume

    - 看不到 kànbúdào 群众 qúnzhòng de 力量 lìliàng 势必 shìbì 要犯 yàofàn 错误 cuòwù

    - không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 群众 qúnzhòng yào 齐心协力 qíxīnxiélì

    - Lãnh đạo và quần chúng phải đồng tâm hiệp lực.

  • volume volume

    - 群众 qúnzhòng de 力量 lìliàng shì 巨大 jùdà de

    - Sức mạnh của quần chúng là rất lớn.

  • volume volume

    - de 能力 nénglì 群雄 qúnxióng

    - Năng lực của bạn áp đảo đi những người khác.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 群众 qúnzhòng yǒu 无限 wúxiàn de 创造力 chuàngzàolì

    - Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.

  • volume volume

    - 理论 lǐlùn 一旦 yídàn wèi 群众 qúnzhòng suǒ 掌握 zhǎngwò jiù huì 产生 chǎnshēng 巨大 jùdà de 物质力量 wùzhìlìliàng

    - Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 树懒 shùlǎn 一群 yīqún 夜猴 yèhóu 生活 shēnghuó zài 一起 yìqǐ 内部 nèibù 没有 méiyǒu 压力 yālì

    - Cô ấy sống với một cặp lười và một bầy khỉ đêm mà không có bất kỳ áp lực nội bộ nào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDB (竹木月)
    • Bảng mã:U+7B56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa