Đọc nhanh: 群芳 (quần phương). Ý nghĩa là: hoa thơm cỏ lạ. Ví dụ : - 群芳竞艳。 hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
群芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa thơm cỏ lạ
各种美丽芳香的花草
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群芳
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
芳›