群芳 qúnfāng
volume volume

Từ hán việt: 【quần phương】

Đọc nhanh: 群芳 (quần phương). Ý nghĩa là: hoa thơm cỏ lạ. Ví dụ : - 群芳竞艳。 hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

Ý Nghĩa của "群芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa thơm cỏ lạ

各种美丽芳香的花草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群芳

  • volume volume

    - 群芳竞艳 qúnfāngjìngyàn

    - hoa thơm cỏ lạ đua sắc.

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 蚂蚁 mǎyǐ zài 搬家 bānjiā

    - Một đàn kiến đang chuyển nhà.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 屎壳郎 shǐkélàng zài 忙碌 mánglù

    - Một đàn bọ hung đang bận rộn.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao