Đọc nhanh: 置信系数 (trí tín hệ số). Ý nghĩa là: hệ số tin cậy (toán học.).
置信系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ số tin cậy (toán học.)
confidence coefficient (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置信系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 我们 信赖 这个 系统
- Chúng tôi tin tưởng hệ thống này.
- 信任 是 良好 关系 的 保证
- Niềm tin là sự bảo đảm cho mối quan hệ tốt đẹp.
- 友谊 靠 诚信 维系
- Tình bạn được duy trì bởi sự chính trực.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
- 他们 说 的 简直 难以置信
- Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
数›
系›
置›