Đọc nhanh: 万恶滔天 (vạn ác thao thiên). Ý nghĩa là: ác đến mức lên tận thiên đường (thành ngữ).
万恶滔天 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác đến mức lên tận thiên đường (thành ngữ)
so much evil that it reaches all the way to heaven (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万恶滔天
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 万恶 不赦
- tội ác chất chồng không thể nào tha thứ.
- 罪恶滔天
- tội ác tày trời
- 员工 旷工 3 天 被 开除 , 公司 赔 了 13 万 !
- Nhân viên bỏ việc ba ngày bị cho nghỉ, công ty đã đền 13 vạn tệ.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
- 你 这样 恶意 攻击 人家 , 总有一天 会 遭到 回报 的
- anh có ác ý công kích người ta như vậy, thế nào có ngày cũng bị báo thù.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
天›
恶›
滔›