缓缓 huǎn huǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn hoãn】

Đọc nhanh: 缓缓 (hoãn hoãn). Ý nghĩa là: Chậm rãi; chậm chạp; từ từ; chầm chậm; thư thư. Ví dụ : - 车子缓缓驶过山路。 Xe từ từ chạy qua con đường núi.. - 她缓缓地放下了书。 Cô ấy từ từ đặt cuốn sách xuống.. - 他缓缓地抬起头。 Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

Ý Nghĩa của "缓缓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缓缓 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chậm rãi; chậm chạp; từ từ; chầm chậm; thư thư

慢慢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车子 chēzi 缓缓 huǎnhuǎn 驶过 shǐguò 山路 shānlù

    - Xe từ từ chạy qua con đường núi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 放下 fàngxià le shū

    - Cô ấy từ từ đặt cuốn sách xuống.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 缓缓 với từ khác

✪ 1. 缓缓 vs 缓慢

Giải thích:

"缓缓" và "缓慢" đều có ý nghĩa là chậm, không nhanh, nhưng "缓缓" là phó từ, "缓慢" là tính từ, "缓缓" chỉ có thể làm trạng ngữ, "缓慢" vừa có thể làm trạng ngữ vừa có thể làm vị ngữ, định ngữ và bổ ngữ

✪ 2. 徐徐 vs 慢慢 vs 缓缓

Giải thích:

"徐徐"、"慢慢" và "缓缓" đều là những phó từ được hình thành bởi các dạng lặp lại của các tính từ đơn âm tiết ""、"" và "".
"徐徐" và "缓缓" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và "慢慢" được sử dụng phổ biến nhất trong văn nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缓缓

  • volume volume

    - 得到 dédào le 缓刑 huǎnxíng

    - Anh ấy được hưởng án treo.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 气氛 qìfēn hěn 缓和 huǎnhé

    - Bầu không khí của cuộc họp rất hòa nhã.

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn ér 沉着 chénzhuó 拆开 chāikāi 信封 xìnfēng 机器 jīqì 拆开 chāikāi hòu yòu 组装 zǔzhuāng 起来 qǐlai le

    - Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 走进 zǒujìn le 教室 jiàoshì

    - Anh bước từng bước chậm rãi vào lớp học.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù hěn 缓慢 huǎnmàn

    - Anh ấy đi bộ rất chậm.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao