徐徐 xúxú
volume volume

Từ hán việt: 【từ từ】

Đọc nhanh: 徐徐 (từ từ). Ý nghĩa là: chầm chậm; từ từ; thư thư; chậm chậm; câu dầm, chề chà. Ví dụ : - 幕徐徐下。 màn từ từ hạ xuống. - 列车徐徐开动。 đoàn tàu từ từ lăn bánh

Ý Nghĩa của "徐徐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

徐徐 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chầm chậm; từ từ; thư thư; chậm chậm; câu dầm

慢慢地

Ví dụ:
  • volume volume

    - 徐徐 xúxú xià

    - màn từ từ hạ xuống

  • volume volume

    - 列车 lièchē 徐徐 xúxú 开动 kāidòng

    - đoàn tàu từ từ lăn bánh

✪ 2. chề chà

迟缓; 拖延时间

So sánh, Phân biệt 徐徐 với từ khác

✪ 1. 徐徐 vs 慢慢 vs 缓缓

Giải thích:

"徐徐"、"慢慢" và "缓缓" đều là những phó từ được hình thành bởi các dạng lặp lại của các tính từ đơn âm tiết ""、"" và "".
"徐徐" và "缓缓" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và "慢慢" được sử dụng phổ biến nhất trong văn nói.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 徐徐

  • volume volume

    - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • volume volume

    - 徐图 xútú 歼击 jiānjī

    - ung dung mưu tính việc tiêu diệt địch

  • volume volume

    - 列车 lièchē 徐徐 xúxú 开动 kāidòng

    - đoàn tàu từ từ lăn bánh

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 徐娘半老 xúniángbànlǎo 但是 dànshì 风韵 fēngyùn 尤存 yóucún

    - Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 徐徐 xúxú xià

    - màn từ từ hạ xuống

  • volume volume

    - 当船 dāngchuán 徐徐 xúxú 开动 kāidòng shí 孩子 háizi men 欢呼雀跃 huānhūquèyuè

    - Khi con thuyền chậm rãi khởi hành, các em bé vui mừng và nhảy nhót.

  • volume volume

    - 徐缓 xúhuǎn 解释 jiěshì le 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy giải thích tình hình một cách từ tốn.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu 地处 dìchǔ 津浦铁路 jīnpǔtiělù 陇海铁路 lǒnghǎitiělù de 交叉点 jiāochādiǎn shì 十分 shífēn 冲要 chōngyào de 地方 dìfāng

    - Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOOMD (竹人人一木)
    • Bảng mã:U+5F90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao