泡妞 pàoniū
volume volume

Từ hán việt: 【phao nữu】

Đọc nhanh: 泡妞 (phao nữu). Ý nghĩa là: thả thính; tán gái; tán tỉnh; cưa cẩm. Ví dụ : - 泡妞需要一定的技巧。 Tán gái cần có kỹ năng nhất định.. - 他的泡妞方式很特别。 Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.. - 朋友教他如何泡妞。 Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.

Ý Nghĩa của "泡妞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泡妞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thả thính; tán gái; tán tỉnh; cưa cẩm

泡妞:一种男性行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泡妞 pàoniū 需要 xūyào 一定 yídìng de 技巧 jìqiǎo

    - Tán gái cần có kỹ năng nhất định.

  • volume volume

    - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 教他 jiàotā 如何 rúhé 泡妞 pàoniū

    - Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡妞

  • volume volume

    - 农村 nóngcūn 孩子 háizi 最爱 zuìài de 刺泡儿 cìpàoér

    - Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū guò 全球 quánqiú 二百八十 èrbǎibāshí zhǒng 语言 yǔyán de 泡妞 pàoniū 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.

  • volume volume

    - 晚饭 wǎnfàn chī le 一些 yīxiē 什锦 shíjǐn 泡菜 pàocài 米饭 mǐfàn

    - Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.

  • volume volume

    - bié 总是 zǒngshì pào 时间 shíjiān zài méi 必要 bìyào de 事情 shìqing shàng

    - Đừng luôn dành thời gian vào những việc không cần thiết.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 帆伞 fānsǎn 帅哥 shuàigē dōu shì 泡妞 pàoniū 高手 gāoshǒu

    - Những kẻ nhảy dù lấy bất cứ thứ gì họ muốn.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 教他 jiàotā 如何 rúhé 泡妞 pàoniū

    - Bạn bè dạy anh ấy cách tán gái.

  • volume volume

    - 泡妞 pàoniū 需要 xūyào 一定 yídìng de 技巧 jìqiǎo

    - Tán gái cần có kỹ năng nhất định.

  • volume volume

    - de 泡妞 pàoniū 方式 fāngshì hěn 特别 tèbié

    - Cách tán gái của anh ấy rất đặc biệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Niū
    • Âm hán việt: Nữu
    • Nét bút:フノ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNG (女弓土)
    • Bảng mã:U+599E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao