黏稠 niánchóu
volume volume

Từ hán việt: 【niêm trù】

Đọc nhanh: 黏稠 (niêm trù). Ý nghĩa là: đặc, nhớt.

Ý Nghĩa của "黏稠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黏稠 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đặc

thick

✪ 2. nhớt

viscous

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏稠

  • volume volume

    - 森林 sēnlín 树木 shùmù hěn 稠密 chóumì

    - Cây trong rừng rất dày đặc.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 有个 yǒugè yòu 黏人 niánrén yòu 毛绒绒 máoróngróng

    - Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại

  • volume volume

    - 每根 měigēn 面条 miàntiáo shàng zài 刷点 shuādiǎn 食用油 shíyòngyóu 防止 fángzhǐ zhān nián

    - Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.

  • volume volume

    - 稠稠 chóuchóu de 糖浆 tángjiāng

    - nước đường đặc.

  • volume volume

    - 花朵 huāduǒ 开放 kāifàng hěn 稠密 chóumì

    - Hoa nở rất nhiều.

  • volume volume

    - cháng 黏膜 niánmó 吸收 xīshōu 养分 yǎngfèn

    - niêm mạc ruột hấp thu chất bổ

  • volume volume

    - 陶器 táoqì shì yòng 比较 bǐjiào 纯粹 chúncuì de 黏土 niántǔ 制成 zhìchéng de

    - Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.

  • volume volume

    - 糨糊 jiànghù 太稠 tàichóu 加上 jiāshàng 一点 yìdiǎn shuǐ xiè xiè

    - hồ đặc quá, pha thêm nước cho loãng tý đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu , Diào , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Trù , Điều , Điệu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDBGR (竹木月土口)
    • Bảng mã:U+7A20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình