Đọc nhanh: 贝多芬 (bối đa phân). Ý nghĩa là: Beethoven (soạn giả người Đức).
贝多芬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Beethoven (soạn giả người Đức)
18世纪末19世纪初的德作曲家,他集古典派之大成,又开了浪漫派的先河,对近代西洋音乐的发展有着深远的影响,主要作品有交响乐曲九部,钢琴奏鸣三十二首,还有钢琴协奏曲 和小提琴协奏等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝多芬
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 沙滩 上 有 很多 贝壳
- Trên bãi cát có rất nhiều vỏ sò.
- 含贝 的 字 多 与 钱财 有关
- Những chữ chứa "贝" thường liên quan đến tiền tài.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 海边 有 很多 漂亮 的 贝壳
- Bờ biển có rất nhiều vỏ sò đẹp.
- 退潮 后 , 海滩 上 留下 许多 贝壳
- sau khi thuỷ triều xuống, trên bãi biển còn lại rất nhiều vỏ sò, vỏ ốc.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 说起 童年 趣事 那 就 像 沙滩 上 的 贝壳 多 的 数 不 过来
- nói về niềm vui thời thơ ấu giống như đếm những vỏ sò trên bãi biển, nhiều không đếm nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
芬›
贝›